Kỹ thuật khoan cọc nhồi đường kính lớn giữ vai trò then chốt trong thi công nền móng, đặc biệt với các công trình quy mô lớn như cầu đường, hạ tầng giao thông hay nhà cao tầng. Đây là giải pháp giúp công trình chịu tải trọng lớn, ổn định ngay cả trong điều kiện địa chất phức tạp.
Tuy nhiên, thi công áp dụng kỹ thuật khoan cọc nhồi đường kính lớn này không hề đơn giản, đòi hỏi kinh nghiệm, công nghệ hiện đại và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo chất lượng, tiến độ và an toàn.
Trong bài viết này, Khoan Cọc Nhồi 365 sẽ chia sẻ chi tiết về kỹ thuật khoan cọc nhồi đường kính lớn, từ khái niệm, quy trình thi công, công nghệ hỗ trợ cho đến những lưu ý quan trọng giúp công trình đạt hiệu quả cao nhất.

Kỹ thuật khoan cọc nhồi đường kính lớn giữ vai trò then chốt trong thi công nền móng, đặc biệt với các công trình quy mô lớn như cầu đường, hạ tầng giao thông hay nhà cao tầng. (ảnh: sưu tầm)
Nội dung bài viết
- 1. Vì sao kỹ thuật khoan cọc nhồi đường kính lớn trở thành lựa chọn hàng đầu trong các dự án trọng điểm?
- 2. Quy trình & kỹ thuật khoan cọc nhồi đường kính lớn
- 3. Công nghệ & thiết bị hỗ trợ hiện đại
- 4. Lưu ý quan trọng để đảm bảo chất lượng & an toàn
- 5. FAQ – Giải đáp nhanh về kỹ thuật khoan cọc nhồi đường kính lớn
1. Vì sao kỹ thuật khoan cọc nhồi đường kính lớn trở thành lựa chọn hàng đầu trong các dự án trọng điểm?
1.1. Cọc khoan nhồi đường kính lớn là gì?
Đây là loại cọc bê tông cốt thép được thi công bằng phương pháp khoan tạo lỗ và đổ bê tông tại chỗ, với đường kính thường từ 1.000 mm trở lên.
Nhờ kích thước và chiều sâu lớn, loại cọc này phù hợp cho các công trình có tải trọng cực lớn như cầu, nhà cao tầng, cảng biển, metro.
1.2. Tầm quan trọng của cọc khoan nhồi đường kính lớn
Điểm khác biệt của cọc khoan nhồi này nằm ở khả năng giải quyết những thách thức mà các loại cọc nhỏ không thể đáp ứng:
- Phân bổ tải trọng đồng đều, giảm nguy cơ lún sụt trên nền đất yếu.
- Đảm bảo an toàn cho các công trình hạ tầng quốc gia, vốn yêu cầu tuổi thọ và độ bền vững rất cao.
- Giúp rút ngắn tiến độ bằng cách sử dụng ít cọc nhưng kích thước lớn.
Nếu không lựa chọn đúng giải pháp móng, công trình có thể đối mặt với rủi ro nứt, lún không đều, thậm chí mất an toàn kết cấu.
1.3. Khi nào cần thi công cọc khoan nhồi đường kính lớn?
- Công trình hạ tầng trọng điểm: cầu, metro, sân bay, cảng biển.
- Nhà cao tầng và công trình công nghiệp nặng: yêu cầu nền móng chịu tải cực lớn.
- Khu vực địa chất yếu hoặc phức tạp: đất yếu, nước ngầm cao, địa tầng không đồng nhất.
- Khi muốn giảm số lượng cọc nhưng vẫn đảm bảo sức chịu tải, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu chi phí.
1.4. Ưu điểm vượt trội so với các loại cọc khác
- Khả năng chịu tải cực lớn: xuyên qua lớp đất yếu, tựa vào tầng địa chất ổn định.
- Giảm thiểu số lượng cọc: tối ưu thiết kế móng, tiết kiệm diện tích.
- Thích nghi tốt với các khu vực địa chất phức tạp: hiệu quả cả trong điều kiện đất yếu, nước ngầm cao.
- Ít ảnh hưởng đến môi trường: ít tiếng ồn, ít rung động hơn so với phương pháp đóng cọc.
Với những ưu điểm vượt trội này, kỹ thuật khoan cọc nhồi đường kính lớn thực sự là giải pháp nền móng hàng đầu cho các dự án trọng điểm, nơi yêu cầu độ an toàn, bền vững và tuổi thọ công trình cao.

Nhờ kích thước và chiều sâu lớn, cọc khoan nhồi đường kính lớn phù hợp cho các công trình có tải trọng cực lớn như cầu, nhà cao tầng, cảng biển, metro. (ảnh: sưu tầm)
2. Quy trình & kỹ thuật khoan cọc nhồi đường kính lớn
Thi công cọc khoan nhồi đường kính lớn cần tuân thủ quy trình chuẩn mực để đảm bảo chất lượng và an toàn. Dưới đây là 7 bước cơ bản:
2.1. Chuẩn bị mặt bằng & định vị cọc
- Dọn dẹp hiện trường, san phẳng mặt bằng và loại bỏ chướng ngại vật. Thi công đài định vị để cố định tâm cọc. Dùng máy toàn đạc điện tử xác định chính xác vị trí.
- Sai số định vị tim cọc thường không vượt quá ±20 mm. Đài định vị phải được thi công chắc chắn, đúng cao độ thiết kế để đảm bảo ổn định khi hạ ống vách.
2.2. Hạ ống vách thép bảo vệ
- Lắp đặt ống vách ở miệng hố khoan nhằm giữ ổn định thành hố, đặc biệt qua lớp đất yếu hoặc tầng nước ngầm.
- Ống vách được đóng hoặc rung ép thẳng đứng, chiều sâu hạ phụ thuộc địa chất (thường 3–6 m). Độ nghiêng cho phép không vượt quá 1/200 so với phương thẳng đứng.
2.3. Khoan tạo lỗ & duy trì thành hố
- Sử dụng máy khoan công suất lớn (BAUER, SOILMEC, IMT…) với gầu khoan hoặc mũi khoan thích hợp. Đồng thời bơm dung dịch bentonite hoặc polymer để tránh sạt thành.
- Dung dịch khoan phải được kiểm tra liên tục: tỷ trọng 1,05–1,15 g/cm³; độ nhớt 18–45 giây (phễu Marsh); hàm lượng cát < 4%. Độ thẳng đứng của hố khoan không vượt quá 1% chiều sâu.
2.4. Vệ sinh đáy hố khoan
- Sau khi đạt độ sâu thiết kế, loại bỏ bùn, cặn lắng bằng bơm thổi rửa hoặc gầu vét chuyên dụng. Mục tiêu là đáy hố sạch để cọc truyền tải trọng tốt xuống đất nền.
- Độ dày lớp cặn lắng đáy hố sau khi vệ sinh không được vượt quá 5 cm theo TCVN 9395:2012.
2.5. Hạ lồng thép & lắp ống siêu âm
- Lồng thép được chế tạo sẵn theo thiết kế, sau đó cẩu hạ vào hố khoan. Lắp đặt thêm ống siêu âm để phục vụ kiểm tra chất lượng cọc.
- Lồng thép phải được hạ liên tục, tránh va chạm thành hố. Sử dụng con kê để bảo đảm lớp bê tông bảo vệ ≥ 70 mm. Các ống siêu âm thường bố trí 3–4 ống, đường kính 50–60 mm, chạy dọc theo lồng thép.
2.6. Đổ bê tông bằng phương pháp ống Tremie
- Bê tông được đổ liên tục từ dưới lên bằng ống Tremie, đảm bảo không phân tầng và không lẫn bùn đất. Trong quá trình này, dung dịch khoan được đẩy trào ra ngoài.
- Miệng ống Tremie luôn phải ngập sâu ≥ 2 m trong lớp bê tông tươi. Độ sụt bê tông 18–22 cm, mác bê tông thường ≥ 300. Lấy mẫu tại chỗ để kiểm tra cường độ sau 28 ngày.
2.7. Rút ống vách & xử lý bùn thải
- Khi bê tông đạt độ cứng ban đầu, rút ống vách từ từ bằng búa rung hoặc thiết bị chuyên dụng. Đồng thời thu gom và xử lý bùn thải đúng quy định môi trường.
- Thời điểm rút ống vách cần tính toán cẩn thận, thường sau 4–6 giờ kể từ khi đổ xong bê tông, để tránh làm ảnh hưởng đến cọc.
>>> Xem thêm: Quy trình thi công cọc khoan nhồi

Quy trình & kỹ thuật khoan cọc nhồi đường kính lớn. (ảnh: sưu tầm)
3. Công nghệ & thiết bị hỗ trợ hiện đại
Để thi công cọc khoan nhồi đường kính lớn đạt chất lượng cao, việc áp dụng máy móc hiện đại và công nghệ tiên tiến là điều bắt buộc. Một số thiết bị và công nghệ phổ biến gồm:
Máy khoan công suất lớn
- Các dòng máy chuyên dụng như BAUER, SOILMEC, IMT được sử dụng để khoan ở độ sâu lớn, đường kính rộng.
- Máy có khả năng thay đổi mũi khoan, gầu khoan tùy theo điều kiện địa chất (đất, cát, sỏi, đá).
Ống vách thép cường độ cao
- Bảo vệ thành hố khoan, đặc biệt trong điều kiện đất yếu, nước ngầm nhiều.
- Giúp định hình miệng hố, giữ độ chính xác khi hạ lồng thép.
Dung dịch bentonite hoặc polymer
- Giữ thành hố ổn định trong suốt quá trình khoan.
- Phải được kiểm soát nghiêm ngặt về các chỉ tiêu kỹ thuật (độ nhớt, tỷ trọng, độ lọc nước).
Công nghệ kiểm tra chất lượng cọc
- Ống siêu âm: phát hiện rỗng, khuyết tật bên trong thân cọc.
- PDA test (thí nghiệm động biến dạng lớn): đánh giá sức chịu tải và tính toàn vẹn của cọc.
Việc kết hợp đồng bộ các công nghệ và thiết bị trên không chỉ nâng cao chất lượng thi công mà còn giúp giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm thời gian và chi phí cho dự án.

Để thi công cọc khoan nhồi đường kính lớn đạt chất lượng cao, việc áp dụng máy móc hiện đại và công nghệ tiên tiến là điều bắt buộc. (ảnh: sưu tầm)
4. Lưu ý quan trọng để đảm bảo chất lượng & an toàn
Trong thi công cọc khoan nhồi đường kính lớn, chỉ cần một sai sót nhỏ cũng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng và an toàn công trình. Một số điểm cần lưu ý về kỹ thuật khoan cọc nhồi đường kính lớn:
Khảo sát địa chất kỹ lưỡng trước khi thi công
- Thực hiện khoan khảo sát đầy đủ để nắm rõ địa tầng, mực nước ngầm và đặc tính đất đá.
- Đây là cơ sở để lựa chọn phương án thi công và thiết bị phù hợp.
Kiểm soát chất lượng dung dịch khoan
- Dung dịch Bentonite hoặc Polymer phải đạt tiêu chuẩn về tỷ trọng, độ nhớt, độ lọc nước.
- Kiểm tra định kỳ trong suốt quá trình để đảm bảo thành hố luôn ổn định.
Tuân thủ chặt chẽ các tiêu chuẩn kỹ thuật
- Đặc biệt là TCVN 9395:2012 – Cọc khoan nhồi – Thi công và nghiệm thu.
- Mỗi bước thi công (khoan, vệ sinh hố, đổ bê tông) cần được giám sát và nghiệm thu trước khi chuyển sang bước tiếp theo.
Giám sát an toàn lao động và môi trường
- Trang bị đầy đủ bảo hộ cho công nhân.
- Quản lý bùn thải, dung dịch thải đúng quy định để không gây ô nhiễm môi trường.
Đảm bảo tính liên tục trong quá trình thi công
- Đặc biệt ở khâu đổ bê tông, phải tiến hành liên tục để tránh phân tầng hoặc tạo lỗ rỗng trong thân cọc.
Những lưu ý trên là yếu tố quyết định giúp cọc khoan nhồi đường kính lớn đạt chất lượng cao, an toàn tuyệt đối và tuổi thọ bền vững cho công trình.

Trong thi công cọc khoan nhồi đường kính lớn, chỉ cần một sai sót nhỏ cũng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng và an toàn công trình. (ảnh: sưu tầm)
5. FAQ – Giải đáp nhanh về kỹ thuật khoan cọc nhồi đường kính lớn
1. Cọc khoan nhồi đường kính lớn thường có kích thước bao nhiêu?
- Thông thường, cọc khoan nhồi đường kính lớn có kích thước từ 1.000 mm trở lên, có thể đạt 2.500 mm tùy yêu cầu thiết kế và công trình.
2. Thi công một cọc đường kính lớn mất bao lâu?
- Tùy điều kiện địa chất và độ sâu thiết kế, thời gian thi công một cọc có thể kéo dài từ 2–5 ngày. Với các dự án phức tạp, thời gian có thể lâu hơn.
3. Khi nào nên chọn cọc nhồi lớn thay vì cọc nhỏ?
- Khi công trình có tải trọng lớn, nền đất yếu, hoặc cần giảm số lượng cọc để rút ngắn tiến độ, việc sử dụng cọc đường kính lớn là lựa chọn tối ưu.
4. Ưu nhược điểm của cọc khoan nhồi đường kính lớn?
- Ưu điểm: khả năng chịu tải cao, giảm số lượng cọc, phù hợp địa chất phức tạp.
- Nhược điểm: chi phí cao hơn, thi công phức tạp, đòi hỏi thiết bị hiện đại và đội ngũ có tay nghề.
5. Cách kiểm tra chất lượng cọc sau khi hoàn thành?
- Một số phương pháp phổ biến gồm: kiểm tra siêu âm (Cross-hole Sonic Logging) để phát hiện rỗng/khuyết tật trong thân cọc, và PDA test (thí nghiệm động biến dạng lớn) để đánh giá sức chịu tải thực tế.

Khi công trình có tải trọng lớn, nền đất yếu, hoặc cần giảm số lượng cọc để rút ngắn tiến độ, việc sử dụng cọc đường kính lớn là lựa chọn tối ưu. (ảnh: sưu tầm)
Kỹ thuật khoan cọc nhồi đường kính lớn là một hạng mục phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp đồng bộ giữa kỹ thuật chính xác, thiết bị hiện đại và đội ngũ thi công giàu kinh nghiệm. Chỉ cần một sai sót nhỏ trong quy trình cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng và độ an toàn của toàn bộ công trình.
Chính vì vậy, việc lựa chọn đơn vị thi công uy tín là yếu tố then chốt giúp dự án đảm bảo chất lượng, tiến độ và hiệu quả kinh tế. Đây cũng là lý do nhiều công trình trọng điểm quốc gia và các dự án quy mô lớn đều ưu tiên hợp tác với những nhà thầu có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực này.
Với hơn 12 năm kinh nghiệm và trung bình hơn 100 dự án hoàn thiện mỗi năm, Khoan Cọc Nhồi 365 — trực thuộc Công ty TNHH Thiết Kế Nhà 365 — tự hào là đối tác tin cậy trong lĩnh vực thi công kỹ thuật khoan cọc nhồi đường kính lớn. Chúng tôi cam kết:
- Thi công đúng tiêu chuẩn kỹ thuật và tải trọng thiết kế
- Sử dụng vật tư chất lượng cao và thiết bị hiện đại
- Báo giá cọc khoan nhồi chi tiết, minh bạch
- Thi công an toàn, đúng tiến độ cam kết
Với danh mục cọc phổ biến từ D300 đến D1000 — ví dụ như cọc D300 có giá tham khảo chỉ ~400.000 đ/m (chưa VAT) — chúng tôi mang đến giải pháp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn giải pháp cá nhân hóa phù hợp cho công trình của bạn:
- Văn phòng công ty: 294 Lê Trọng Tấn, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Hotline/Zalo: 0906 840 567
Đừng để móng yếu làm mất đi sự vững chãi của công trình — ngay từ giai đoạn khởi đầu, hãy chọn Khoan Cọc Nhồi 365 để đảm bảo nền móng… vững như bàn thạch!

Khoan Cọc Nhồi 365 — trực thuộc Công ty TNHH Thiết Kế Nhà 365 — tự hào là đối tác tin cậy trong lĩnh vực thi công kỹ thuật cọc khoan nhồi đường kính lớn.
