Ông bà ta có câu: “Móng có chắc, nhà mới bền“. Móng nhà giống như đôi chân của một cơ thể khổng lồ. Nếu phần thân hay mái bị hỏng, bạn có thể sửa chữa dễ dàng với chi phí thấp. Nhưng nếu móng bị nứt, sụt lún do chọn sai vật tư hoặc sai giải pháp thi công, cái giá phải trả là đập đi xây lại hoặc tốn hàng tỷ đồng để gia cố.
Là một đơn vị chuyên thi công nền móng và khoan cọc nhồi cho hàng trăm công trình dân dụng, tôi nhận thấy 90% gia chủ khi tìm hiểu về vật tư móng nhà (sắt thép, bê tông) thường mắc sai lầm lớn: Chỉ quan tâm đến giá rẻ mà quên mất sự phù hợp với địa chất công trình
Bài viết này là “cẩm nang thực chiến” giúp bạn không chỉ biết vật tư móng nhà gồm những gì, mà còn nắm được bí quyết giám sát thợ thầu để đảm bảo ngôi nhà vững chãi trọn đời.
Nội dung bài viết
1. Xác định nền đất nhà thuộc loại nào?
Trước khi đi mua vật tư, bạn cần xác định nền đất nhà mình thuộc loại nào. Đây là yếu tố quyết định danh sách vật tư bạn cần mua.
Nền đất tốt (Đất đồi, đất liền thổ lâu năm): Bạn có thể dùng giải pháp Móng Nông (Móng băng, móng bè). Vật tư chủ yếu là: Sắt, Thép, Cát, Đá, Xi măng.
Nền đất yếu (Đất ao hồ san lấp, đất ruộng) hoặc xây nhà cao tầng (3-5 tầng+): Móng nông không chịu nổi tải trọng, dễ gây nghiêng nhà. Bạn bắt buộc phải dùng giải pháp Móng Sâu (Ép cọc hoặc Khoan cọc nhồi). Khi đó, danh sách vật tư sẽ phát sinh thêm phần Cọc và các phụ gia chuyên dụng.

Thi công khoan cọc nhồi cho chủ đầu tư nhà 5 tầng với nền đất yếu
2. Danh sách vật tư cơ bản cho Móng Nông (Đất Tốt)
Đây là nhóm vật tư “kinh điển” để tạo nên bê tông cốt thép. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở cách chọn lựa:
2.1. Thép xây dựng: “Xương sống” chịu lực
Thép chịu lực kéo, giúp móng liên kết thành một khối vững chắc.
Thương hiệu khuyên dùng: Hãy ưu tiên Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina hoặc Thái Nguyên. Có chứng chỉ xuất xưởng rõ ràng.
Cảnh báo “Thép Âm” (Thép Tổ Hợp): Đây là loại thép gia công lại từ phế liệu, đường kính thường nhỏ hơn quy chuẩn (VD: Thép phi 10 nhưng đo chỉ được 9.2mm). Loại này rất giòn, dễ gãy khi uốn.
Mẹo kiểm tra: Quan sát logo dập nổi trên thanh thép. Thép chuẩn có bề mặt xanh đen, sờ vào thấy gai thép đều tay.

Việc tính toán chọn các thương hiệu thép uy tín là bước bắt buộc trong thiết kế và thi công nền móng để đảm bảo độ bền.
2.2. Cát vàng: Tuyệt đối nói “KHÔNG” với cát đen
Nhiều nhà thầu khoán trọn gói khi thi công móng nhà thường lén trộn cát đen (cát san lấp) vào bê tông móng để giảm chi phí.
Tiêu chuẩn: Bê tông móng bắt buộc dùng Cát Vàng hạt to (Module > 2.0). Cát vàng giúp bê tông đạt cường độ cứng cao nhất.
Mẹo “Test” cát sạch: Nắm chặt một nắm cát trong lòng bàn tay rồi thả ra. Nếu lòng bàn tay dính đầy bùn đất sét -> Cát bẩn -> Yêu cầu rửa hoặc đổi ngay.

Cát cũng là một yếu tố cốt lõi trong vật tư móng nhà
2.3. Đá xây dựng (Đá 1×2 và Đá 4×6)
Đá 1×2: Dùng để trộn bê tông đổ móng, cột, dầm. Yêu cầu đá phải sạch, ít bột đá (mạt) để xi măng bám dính tốt.
Đá 4×6: Chỉ dùng để lót đáy móng (lớp bê tông lót) nhằm làm phẳng bề mặt và ngăn mất nước xi măng xuống đất. Không dùng đá hộc to độn vào bê tông móng.

Đá 4×6 làm phẳng bề mặt và ngăn mất nước xi măng xuống đất
2.4. Xi măng: Chất kết dính
Nên dùng xi măng PCB40 thay vì PCB30. Chỉ số 40 biểu thị mác xi măng cao hơn, phù hợp cho các cấu kiện chịu lực quan trọng như móng nhà.
3. Vật tư chuyên dụng cho Móng Sâu & Khoan Cọc Nhồi (Đất Yếu)
Đây là phần quan trọng nhất đối với những ngôi nhà phố hoặc nơi có địa chất phức tạp.
Nếu nhà bạn cần gia cố nền móng bằng phương pháp Khoan Cọc Nhồi (phương pháp tối ưu nhất hiện nay cho nhà phố), danh sách vật tư sẽ bao gồm thêm những loại đặc biệt sau:
3.1. Lồng thép cọc khoan nhồi
Khác với thép móng bè trải ngang, thép cọc nhồi được hàn thành lồng hình trụ dài, thả sâu xuống lòng đất (từ 20m – 50m).
Yêu cầu: Mối hàn phải chắc chắn, đảm bảo khi cẩu lắp không bị biến dạng. Các con kê bê tông phải được gắn xung quanh lồng thép để đảm bảo lớp bảo vệ cốt thép.

Cốt thép dọc là thanh thép chịu lực chính, giúp cọc có khả năng chống nén, uốn và giữ ổn định.
Tìm Hiểu Chi Tiết Lồng thép cọc khoan nhồi là gì? Đặc điểm và quy trình lắp đặt
3.2. Bê tông thương phẩm (Bê tông tươi) độ sụt cao
Không thể dùng bê tông trộn tay tại chỗ cho cọc khoan nhồi. Chúng tôi sử dụng bê tông tươi từ trạm trộn với cấp phối đặc biệt.
Độ sụt (Slump): Bê tông cọc nhồi cần độ sụt cao (thường là 18±2 cm) – tức là lỏng hơn bê tông thường. Điều này giúp bê tông tự chảy và điền đầy vào hố khoan sâu, tránh tình trạng rỗ khí hay đứt gãy thân cọc.
3.3. Dung dịch Bentonite (hoặc Polymer)
Đây là “vũ khí bí mật” của công nghệ khoan cọc nhồi.
Tác dụng: Bentonite là một loại bột đất sét đặc biệt, khi hòa tan trong nước tạo thành dung dịch màu vàng. Dung dịch này tạo áp lực lên thành hố khoan, ngăn đất đá sạt lở vào trong hố khi đang khoan.
Lưu ý: Nếu nhà thầu tiết kiệm Bentonite hoặc dùng Bentonite tái sử dụng quá nhiều lần, hố khoan dễ bị sập, làm cọc bị lẫn bùn đất -> Cọc yếu.

Dung dịch bentonite tạo áp lực lên thành hố khoan, ngăn đất đá sạt lở vào trong hố khi đang khoan
4. Bảng dự toán chi phí vật tư móng nhà (Cập nhật mới nhất)
Để giúp bạn dễ hình dung, tôi lập bảng so sánh chi phí vật tư cơ bản cho một ngôi nhà có diện tích 100m2 sàn.
4.1. Bảng 1: Vật tư chủ yếu (Sắt, Cát, Đá, Xi măng)
| STT | Tên vật tư | Đơn vị | Đơn giá tham khảo (VNĐ) |
| 1 | Thép Hòa Phát (CB300/CB400) là loại thép gân, thanh vằn | Kg | 13.000 – 19.000 VNĐ |
| 2 | Cát vàng ( Đổ bê tông) | m3 | 350.000 – 480.000 VNĐ/m³ |
| 3 | Đá 1×2 (Đá xanh) – ở TP HCM | m3 | 410.000 – 465.000 VNĐ/m³. |
| 4 | Xi măng PCB40 | Bao | 70.000 – 110.000 VNĐ/bao |
| 5 | Gạch chỉ (Xây tường móng) | Viên | 3.000 – 6.000 VNĐ/viên |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thay đổi dựa vào từng loại vật tư, thương hiệu, địa điểm.
4.2. Bảng 2: Chi phí Dịch vụ Khoan Cọc Nhồi Giá Rẻ (Cho nền đất yếu)
Đối với cọc khoan nhồi, chúng tôi thường báo giá trọn gói (Bao gồm: Vật tư cọc + Nhân công máy móc + Vận chuyển bùn thải).
Cọc D300 (Đường kính 300mm): Giá từ 400 000 đ/md (mét dài).
Cọc D400 (Đường kính 400mm): Giá từ 600.000 đ/md.\

Bảng giá cọc khoan nhồi đã bao gồm nhân công và vật tư
Bạn chưa biết nên dùng loại cọc nào tiết kiệm nhất?
Xem chi tiết: Bảng Báo Giá Khoan Cọc Nhồi Chi Tiết Mới Nhất Hiện Tại
5. Checklist 5 điểm “sinh tử” khi giám sát vật tư móng
Để tránh bị “rút ruột” công trình, chủ nhà hãy cầm theo danh sách này mỗi khi vật tư được chở đến:
Kiểm tra thùng xe: Đo kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao) trước khi đổ cát/đá để tính khối lượng thực tế. Nhiều xe báo 5 khối nhưng thực tế chỉ 3.5 – 4 khối.
Đếm cây thép: Thép cây thường được bó theo barem của nhà máy (ví dụ 1 bó = ? cây). Hãy đếm bó và kiểm tra mác thép trên thân.
Phiếu xuất kho bê tông: Khi xe bồn đến, yêu cầu lái xe đưa phiếu xuất kho. Kiểm tra đúng: Mác bê tông (M250/M300), Độ sụt, và Giờ xuất xưởng (Bê tông không được để quá 2-3 tiếng từ lúc xuất trạm).
Giám sát quy trình khoan (Nếu làm cọc nhồi): Yêu cầu đơn vị thi công đo độ sâu hố khoan bằng dây dọi trước khi đổ bê tông để đảm bảo cọc đủ chiều dài thiết kế.
Kiểm tra Bentonite: Dung dịch giữ thành phải đủ độ nhớt, không được loãng như nước lã.
Vật tư móng nhà không quá phức tạp, nhưng nó đòi hỏi sự trung thực của nhà thầu và sự hiểu biết của chủ nhà. Đừng vì tiết kiệm vài triệu đồng chênh lệch vật tư mà đánh đổi sự an toàn của cả gia đình.
Nếu bạn đang băn khoăn về địa chất khu đất nhà mình, hoặc cần một đơn vị thi công Khoan cọc nhồi uy tín, tận tâm, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được khảo sát miễn phí.
Khoan Cọc Nhồi 365 (KCN 365) – trực thuộc Công ty TNHH Thiết Kế Nhà 365, chuyên tư vấn, thi công và báo giá cọc khoan nhồi, móng nhà chất lượng cao. Với hơn 12 năm kinh nghiệm, 100+ công trình mỗi năm cùng đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và máy móc hiện đại, KCN 365 cam kết mang đến giải pháp nền móng an toàn, bền vững, tối ưu chi phí cho mọi công trình từ dân dụng đến quy mô lớn.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ NHÀ 365 – DỊCH VỤ KHOAN CỌC NHỒI
- Địa chỉ: Lầu 2 – 294 Lê Trọng Tấn, Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
- Hotline: 0906 840 567 – Mr. Thắng
- Email: thietkenha365@gmail.com
