Trong xây dựng, nền móng luôn giữ vai trò then chốt, quyết định sự ổn định và tuổi thọ công trình. Với những dự án cao tầng, tải trọng lớn hoặc địa chất phức tạp, giải pháp được nhiều chủ đầu tư lựa chọn chính là cọc khoan nhồi – loại móng sâu có khả năng chịu lực vượt trội và linh hoạt trong thi công.

Trong bài viết này, Khoan Cọc Nhồi 365 sẽ cùng bạn khám phá toàn diện về cọc khoan nhồi: khái niệm, cấu tạo, ưu – nhược điểm, ứng dụng thực tế cũng như quy trình thi công chuẩn. Và nếu bạn quan tâm nhiều đến chi phí, ở phần báo giá khoan cọc nhồi phía dưới chúng tôi sẽ giúp bạn có hình dung rõ ràng trước khi ra quyết định.

1. Cọc khoan nhồi là gì?

Cọc khoan nhồi (Bored piles) là một loại móng sâu được thi công trực tiếp tại chỗ bằng cách khoan lỗ xuống nền đất, lắp đặt cốt thép rồi đổ bê tông để tạo thành cọc. Đây là giải pháp giúp gia cố và ổn định nền móng cho các công trình có tải trọng lớn hoặc xây dựng trên nền địa chất phức tạp.

Không giống như cọc ép hay cọc đóng, khoan cọc nhồi không tạo chấn động khi thi công, nhờ đó phù hợp với các khu vực đô thị, công trình gần nhà dân hoặc hạ tầng kỹ thuật nhạy cảm.

Cọc khoan nhồi là một loại móng sâu được thi công trực tiếp tại chỗ bằng cách khoan lỗ xuống nền đất, lắp đặt cốt thép rồi đổ bê tông để tạo thành cọc.

Cọc khoan nhồi là một loại móng sâu được thi công trực tiếp tại chỗ bằng cách khoan lỗ xuống nền đất, lắp đặt cốt thép rồi đổ bê tông để tạo thành cọc.

2. Cấu tạo và phân loại cọc khoan nhồi?

2.1. Cấu tạo

Một cọc khoan nhồi tiêu chuẩn thường được cấu tạo từ các bộ phận sau:

  • Cốt thép dọc: Thanh thép chịu lực chính, giúp cọc có khả năng chống nén, uốn và giữ ổn định.
  • Cốt thép đai: Bao quanh cốt thép dọc, giữ khoảng cách đều nhau, đồng thời tăng độ liên kết và chống biến dạng.
  • Thép đai tăng cường: Được bố trí ở những vị trí chịu lực lớn nhằm nâng cao khả năng chịu tải.
  • Con kê bảo vệ cốt thép: Giữ cho lồng thép cách đều với thành lỗ khoan, đảm bảo lớp bê tông bảo vệ cốt thép khỏi tác động môi trường.
  • Ống thăm dò: Dùng để kiểm tra chất lượng bê tông sau khi thi công, đặc biệt trong các công trình yêu cầu kỹ thuật cao.
  • Móc treo: Hỗ trợ việc nâng, hạ và cố định lồng thép trong quá trình lắp đặt.
Một cọc khoan nhồi được cấu tạo từ rất nhiều thành phần.

Một cọc khoan nhồi được cấu tạo từ rất nhiều thành phần.

  • Cốt thép dọc

Đây là thành phần chịu lực chính của cọc. Đường kính và số lượng cốt thép dọc được thiết kế tùy theo tải trọng công trình. Với các công trình chịu nén, hàm lượng thép thường chiếm khoảng 0,2 – 0,4% diện tích tiết diện cọc; còn với cọc chịu uốn, kéo, nhổ thì có thể lên tới 0,65%.

Cốt thép dọc thường bố trí đồng đều theo chiều dài cọc, giúp tăng khả năng chịu tải và hạn chế lồng thép bị nổi trong quá trình đổ bê tông.

Cốt thép dọc là thanh thép chịu lực chính, giúp cọc có khả năng chống nén, uốn và giữ ổn định.

Cốt thép dọc là thanh thép chịu lực chính, giúp cọc có khả năng chống nén, uốn và giữ ổn định. (ảnh: sưu tầm)

  • Cốt thép đai

Cốt thép đai có vai trò cố định cốt thép dọc và hạn chế biến dạng. Thép đai thường có đường kính từ d6 – d12, bố trí cách nhau khoảng 200 – 300 mm. Có thể sử dụng dạng đai vòng hoặc đai xoắn liên tục, tùy thuộc vào kích thước cọc.

Cốt thép đai bao quanh cốt thép dọc, giữ khoảng cách đều nhau, đồng thời tăng độ liên kết và chống biến dạng.

Cốt thép đai bao quanh cốt thép dọc, giữ khoảng cách đều nhau, đồng thời tăng độ liên kết và chống biến dạng. (ảnh: sưu tầm)

  • Thép đai tăng cường

Để lồng thép ổn định hơn khi hạ xuống hố khoan, kỹ sư thường bố trí thêm thép đai tăng cường. Các vòng đai lớn hơn (d18 – d20) được đặt cách nhau khoảng 2 m, giúp toàn bộ lồng thép chắc chắn hơn và hạn chế cong vênh.

Thép đai tăng cường được bố trí ở những vị trí chịu lực lớn nhằm nâng cao khả năng chịu tải.

Thép đai tăng cường được bố trí ở những vị trí chịu lực lớn nhằm nâng cao khả năng chịu tải. (ảnh: sưu tầm)

  • Con kê bảo vệ cốt thép

Con kê thường bằng bê tông hoặc xi măng, có tác dụng tạo khoảng cách từ lồng thép đến thành hố khoan, nhờ đó hình thành lớp bê tông bảo vệ dày khoảng 5 – 7 cm. Lớp bảo vệ này giữ cho cốt thép không bị ăn mòn, giúp tăng tuổi thọ cho công trình.

Con kê bảo vệ cốt thép giữ cho lồng thép cách đều với thành lỗ khoan, đảm bảo lớp bê tông bảo vệ cốt thép khỏi tác động môi trường.

Con kê bảo vệ cốt thép giữ cho lồng thép cách đều với thành lỗ khoan, đảm bảo lớp bê tông bảo vệ cốt thép khỏi tác động môi trường. (ảnh: sưu tầm)

  • Ống thăm dò

Ống thăm dò được lắp đặt cùng lồng thép để kiểm tra chất lượng cọc sau khi thi công (kiểm tra siêu âm, lấy mẫu bê tông đáy…). Số lượng ống phụ thuộc vào đường kính cọc:

  • Cọc nhỏ hơn 1 m → thường bố trí 3 ống.
  • Cọc 1 – 1,3 m → bố trí 4 ống.
  • Cọc lớn hơn 1,3 m → từ 5 ống trở lên.

Ống có thể làm bằng nhựa hoặc thép; với cọc lớn hơn 1,5 m hoặc dài trên 25 m thì bắt buộc dùng ống thép để đảm bảo độ bền.

Ống thăm dò dùng để kiểm tra chất lượng bê tông sau khi thi công, đặc biệt trong các công trình yêu cầu kỹ thuật cao.

Ống thăm dò dùng để kiểm tra chất lượng bê tông sau khi thi công, đặc biệt trong các công trình yêu cầu kỹ thuật cao. (ảnh: sưu tầm)

  • Móc treo

Móc treo bằng thép chuyên dụng được gắn trên đầu lồng thép để thuận tiện cho quá trình cẩu lắp. Lồng thép thường được chế tạo thành nhiều đoạn và nối lại với nhau khi hạ xuống hố khoan. Móc treo đảm bảo lồng thép không bị biến dạng và giữ đúng vị trí trong quá trình thi công.

Móc treo hỗ trợ việc nâng, hạ và cố định lồng thép trong quá trình lắp đặt.

Móc treo hỗ trợ việc nâng, hạ và cố định lồng thép trong quá trình lắp đặt. (ảnh: sưu tầm)

2.2. Phân loại

Cọc nhồi được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy theo đường kính, công dụng và hình dạng.

Phân loại theo đường kính:

  • Cọc khoan nhồi mini: Đường kính từ D300 – D700. Loại này thường dùng cho các công trình nhà dân, nhà phố, hoặc những khu vực mặt bằng nhỏ hẹp, thi công trong đô thị. Ưu điểm là linh hoạt, dễ thi công, chi phí thấp hơn.
  • Cọc khoan nhồi lớn: Đường kính từ D800 trở lên (D800, D1000, D1200, thậm chí D2000). Được áp dụng cho công trình cao tầng, cầu lớn, dự án hạ tầng trọng điểm vì có khả năng chịu tải cao.

Việc lựa chọn đường kính phụ thuộc vào tải trọng công trình và điều kiện địa chất.

Phân loại cọc nhồi theo công dụng:

  • Cọc ma sát (hay cọc treo): Truyền tải trọng công trình xuống nền đất thông qua ma sát giữa thành cọc và đất xung quanh. Phù hợp cho những khu vực có lớp đất tốt dày, không có tầng đá cứng nông.
  • Cọc chống: Truyền tải trọng trực tiếp xuống lớp đất/đá cứng nằm sâu bên dưới. Loại này đảm bảo độ ổn định cao, thường dùng trong các công trình đòi hỏi an toàn tuyệt đối.

Đây là yếu tố quan trọng khi thiết kế móng, ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ công trình.

Phân loại theo hình dạng và kết cấu đặc biệt:

  • Cọc khoan nhồi thường: Loại cọc trụ tròn, được thi công bằng các phương pháp khoan phổ biến (khoan gầu, khoan rửa ngược…).
  • Cọc khoan mở rộng đáy: Phần đáy cọc được mở rộng có đường kính lớn hơn thân cọc, giúp tăng sức chịu tải dưới mũi thêm khoảng 5 – 10% so với cọc thường.
  • Cọc barrette: Có tiết diện đặc biệt (hình chữ nhật, chữ thập, chữ I, chữ H…), thường áp dụng cho các công trình siêu cao tầng hoặc hạ tầng cầu đường lớn. Nhờ hình dạng, cọc barrette có khả năng chịu tải ngang và tải đứng tốt hơn cọc tròn.
  • Cọc nhồi có xói rửa và bơm vữa gia cường đáy (CNRBĐ): Công nghệ hiện đại, gia tăng sức chịu tải của cọc lên 200 – 300%, tận dụng tối đa khả năng chịu lực của vật liệu bê tông.
Cọc nhồi được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy theo đường kính, công dụng và hình dạng.

Cọc nhồi được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy theo đường kính, công dụng và hình dạng. (ảnh: sưu tầm)

3. Ưu điểm và nhược điểm của cọc khoan nhồi so với móng cọc khác

3.1 Ưu điểm

  • Khả năng chịu tải lớn: Cọc khoan nhồi có thể chịu được tải trọng dọc và ngang tốt, phù hợp cho cả công trình cao tầng và hạ tầng trọng điểm.
  • Linh hoạt trong thiết kế: Đường kính và chiều sâu có thể thay đổi tùy nhu cầu, thậm chí đạt đến độ sâu mà nhiều phương pháp khác không làm được.
  • Ít gây rung và ồn: Thi công trực tiếp tại chỗ, hạn chế chấn động và tiếng ồn, rất phù hợp cho khu vực đô thị đông dân cư.
  • Tiết kiệm chi phí tổng thể: Sức chịu tải lớn giúp giảm số lượng cọc, đồng thời không cần công đoạn đúc – vận chuyển cọc nên tối ưu chi phí.
  • Ứng dụng đa dạng: Có thể thi công trong điều kiện địa chất phức tạp, khu vực chật hẹp hoặc công trình quy mô lớn.

3.2 Nhược điểm

  • Thi công phức tạp: Yêu cầu thiết bị hiện đại, kỹ thuật cao; nếu khảo sát không kỹ dễ xảy ra lỗi như co thắt cọc, rỗ bê tông.
  • Phụ thuộc thời tiết: Thi công ngoài trời nên mưa gió dễ ảnh hưởng đến chất lượng cọc, kéo dài tiến độ và phát sinh chi phí.
  • Khó kiểm soát chất lượng: Vì cọc được thi công trong lòng đất, công tác kiểm tra đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và quy trình nghiêm ngặt.
Cọc khoan nhồi có thể thi công trong điều kiện địa chất phức tạp, khu vực chật hẹp hoặc công trình quy mô lớn.

Cọc khoan nhồi có thể thi công trong điều kiện địa chất phức tạp, khu vực chật hẹp hoặc công trình quy mô lớn.

3.3 So sánh Khoan Cọc Nhồi với các loại móng nhà khác

Trong xây dựng, mỗi loại móng nhà đều có ưu – nhược điểm riêng. Tuy nhiên, cọc khoan nhồi nổi bật ở khả năng chịu tải lớn, thi công linh hoạt và ít ảnh hưởng đến công trình xung quanh, nên thường được ưu tiên cho các dự án cao tầng, hạ tầng trọng điểm.

Các giải pháp khác như móng đơn, móng băng hay ép cọc phù hợp hơn với công trình nhỏ và tải trọng vừa phải. Dưới đây là bảng so sánh để bạn dễ hình dung.

Tiêu chíKhoan Cọc NhồiÉp cọc bê tông      Móng đơnMóng băng
Phạm vi áp dụngCông trình lớn, công trình cao tầng, tải trọng nền lớn, áp dụng trên nhiều dạng nền.Nhà phố, công trình kiến trúc tối đa 5 tầng,  nhà xưởng.Nhà nhỏ cấu trúc 1 – 2 tầng, tải trọng nền nhẹ, nền đất thi công tốt.Công trình nhà 2 – 3 tầng, tải trọng nền ở mức trung bình, áp dụng tốt trên các nền đất có độ ổn định cao.
Chiều sâu móngLinh hoạt, có thể đến 50m hoặc hơn.Từ 5 – 20m, tùy địa chất và thiết kế.Nông, độ sâu khoảng 0,5 – 2m.Trung bình, độ sâu khoảng 1 – 2m.
Khả năng chịu tảiRất lớn, phù hợp với các công trình xây dựng yêu cầu chịu được  tải trọng cao.Chịu tải thấp hơn nhưng vẫn khá lớn.Thấp, phù hợp với các công trình yêu cầu chịu tải nhỏ.Trung bình, phù hợp với các công trình nhà dân dụng.
Thi côngPhức tạp, yêu cầu các thiết bị chuyên dụng và áp dụng kỹ thuật cao.Sử dụng máy ép thủy lực, quá trình thi công khá nhanh chóng.Đơn giản, bao gồm các công đoạn đào đất và đổ bê tông.Phức tạp hơn quá trình thực hiện móng đơn, phải thực hiện đào móng theo dải và gia cố.
Thời gian thi côngDài, phụ thuộc khá nhiều vào thời tiết, độ sâu và điều kiện thi công.Nhanh, thường dao động từ 2 – 4 ngày đối với công trình nhà dân dụng.Nhanh, thời gian thi công từ 1 – 2 ngày.Trung bình, thời gian thi công lâu hơn móng đơn nhưng nhanh hơn cọc khoan nhồi.
Chi phíCao, bởi có nhiều yêu cầu kỹ thuật và thiết bị đặc thù.Trung bình, thi công phụ thuộc vào độ sâu và số lượng cọc.Thấp nhất trong các loại móng hiện nay.Trung bình, phụ thuộc vào diện tích công trình.
Độ rung và tác động đến môi trườngĐộ rung ít, không ảnh hưởng nhiều đến môi trường và các công trình lân cận.Độ rung và tiếng ồn cao, có thể ảnh hưởng đến các công trình lân cận.Hầu như không gây ảnh hưởng đến môi trường và các công trình lân cận.Ít ảnh hưởng đến môi trường, nhưng cần kiểm soát khi thi công gần công trình khác.
Khả năng áp dụng trên nền đất yếuTốt, có thể đi xuyên qua tầng đất yếu để đến tầng đất cứng.Tốt, nhưng hiệu quả có thể bị giảm nếu đất quá yếu hoặc cọc phải ép xuống quá sâu.Kém, không phù hợp để thực hiện trên nền đất yếu.Trung bình, cần thực hiện gia cố hoặc kết hợp với cọc nếu nền đất quá yếu.

4. Khi nào nên sử dụng cọc khoan nhồi

Cọc nhồi thường được ứng dụng trong những trường hợp sau:

  • Công trình cao tầng, tải trọng lớn: Thích hợp cho tòa nhà, cầu cảng, nhà máy, dự án hạ tầng… nhờ khả năng chịu lực dọc và ngang vượt trội.
  • Địa chất phức tạp, đất yếu: Có thể khoan xuyên qua nhiều lớp đất bùn, sét, đất ven sông để đến tầng đất/đá cứng hơn, đảm bảo nền móng vững chắc.
  • Yêu cầu độ sâu lớn: Cọc có thể thi công đến độ sâu 50 m hoặc hơn, phù hợp cho công trình xây dựng trên nền đất yếu.
  • Hạn chế rung ồn: Phù hợp tại khu vực đô thị đông dân cư, nơi cần giảm thiểu tác động đến môi trường và công trình lân cận.
  • Linh hoạt trong thiết kế: Dễ dàng thay đổi đường kính, bố trí và chiều dài cọc theo yêu cầu, thích nghi với nhiều loại địa chất khác nhau.
Cọc nhồi thường được ứng dụng trong công trình cao tầng, tải trọng lớn, địa chất phức tạp, đất yếu.

Cọc nhồi thường được ứng dụng trong công trình cao tầng, tải trọng lớn, địa chất phức tạp, đất yếu.

5. Quy trình thi công khoan cọc nhồi tiêu chuẩn

5.1 Khoan cọc nhồi là gì?

Khoan cọc nhồi là phương pháp thi công móng sâu, trong đó người ta khoan tạo lỗ xuống nền đất, hạ lồng thép rồi đổ bê tông trực tiếp tại chỗ để tạo thành cọc. Đây là giải pháp phổ biến cho các công trình có tải trọng lớn như nhà cao tầng, cầu, cảng, nhà máy.

Điểm mạnh của loại này là có thể thi công được cọc nhồi đường kính lớn, độ sâu đến hàng chục mét, chịu tải trọng tốt và ít gây rung chấn cho công trình xung quanh. Nhờ đó, phương pháp khoan cọc này thường được lựa chọn cho những dự án yêu cầu nền móng bền vững, ổn định và linh hoạt trong thiết kế.

Điểm mạnh của khoan cọc nhồi là có thể thi công được cọc đường kính lớn, độ sâu đến hàng chục mét, chịu tải trọng tốt và ít gây rung chấn cho công trình xung quanh.

Điểm mạnh của khoan cọc nhồi là có thể thi công được cọc đường kính lớn, độ sâu đến hàng chục mét, chịu tải trọng tốt và ít gây rung.  chấn cho công trình xung quanh.

5.2 7 bước quy trình thi công khoan cọc nhồi:

Quá trình thi công khoan cọc nhồi cần tuân thủ kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Các bước cơ bản gồm:

  1. Chuẩn bị mặt bằng & định vị cọc – dọn dẹp khu vực thi công, xác định chính xác tim cọc.
  2. Khoan tạo lỗ cọc – sử dụng máy khoan phù hợp với điều kiện địa chất.
  3. Lắp ống vách (nếu cần) – giữ ổn định thành hố khoan.
  4. Lắp dựng lồng thép – hạ lồng thép đúng vị trí, đảm bảo ổn định.
  5. Đổ bê tông cọc – thực hiện liên tục, đúng kỹ thuật.
  6. Rút ống vách – tiến hành cẩn trọng để giữ nguyên hình dạng cọc.
  7. Nghiệm thu & kiểm tra – đo kiểm, siêu âm hoặc nén tĩnh để đánh giá chất lượng.
Quá trình thi công khoan cọc nhồi cần tuân thủ kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

Quá trình thi công khoan cọc nhồi cần tuân thủ kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

6. Công nghệ & tiêu chuẩn thi công cọc khoan nhồi

6.1 Công nghệ thi công cọc khoan nhồi

Hiện nay, có 3 công nghệ khoan cọc nhồi được sử dụng phổ biến nhất:

  • Khoan bằng dung dịch bentonite: Sử dụng dung dịch bentonite hoặc polymer để giữ thành hố khoan ổn định, ngăn sạt lở, phù hợp với địa chất yếu hoặc mực nước ngầm cao.
  • Khoan bằng ống vách: Hạ ống vách thép để cố định thành hố khoan, sau đó thi công cọc. Thường áp dụng trong khu vực đô thị, ít rung ồn nhưng chi phí cao hơn.
  • Khoan bằng phương pháp thổi rửa: Dùng nước hoặc khí nén để làm sạch đất đá trong hố khoan, thi công nhanh, chi phí thấp nhưng chỉ phù hợp địa chất ổn định.

6.2 Tiêu chuẩn & nghiệm thu cọc khoan nhồi (TCVN)

Tiêu chuẩn thi công cọc khoan nhồi bao gồm:

  • TCVN 5308:1991: Quy phạm kỹ thuật an toàn xây dựng.
  • TCVN 9393:2012: Thí nghiệm bằng tải trọng tĩnh ép dọc trục.
  • TCVN 9396:2012: Xung siêu âm kiểm tra tính đồng nhất của bê tông.
  • TCVN 9397:2012: Kiểm tra các khuyết tật thông qua phương pháp động biến dạng nhỏ.
  • TCVN 9395:2012: Thi công và nghiệm thu.

7. Chi phí khoan cọc nhồi (tham khảo 2025)

Dưới đây là bảng chi phí khoan cọc nhồi (tham khảo 2025), giúp bạn có hình dung rõ ràng hơn về chi phí trước khi lựa chọn giải pháp thi công phù hợp.

Chi phi khoan coc nhoi

Để xem chi tiết từng hạng mục, đường kính cọc và điều kiện thi công, mời bạn tham khảo bài viết: báo giá cọc khoan nhồi chi tiết 2025

8. Dịch vụ thi công Khoan Cọc Nhồi uy tín, giá tốt

Tại KCN 365, chúng tôi luôn đặt chất lượng và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Dịch vụ được triển khai với các cam kết:

  • Đội ngũ chuyên nghiệp: Kỹ sư, công nhân được đào tạo bài bản, nhiều năm kinh nghiệm, giám sát chặt chẽ trong từng công trình.
  • Quy trình chuẩn kỹ thuật: Mọi giai đoạn thi công đều được kiểm soát nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn và độ bền cho công trình.
  • Báo giá minh bạch: Chi phí công khai, rõ ràng, phù hợp ngân sách từng chủ đầu tư, cam kết “chất lượng đi đôi với giá cả”.

Công ty Khoan Cọc Nhồi 365 với hơn 12 năm kinh nghiệm và hàng trăm công trình đã thực hiện, chúng tôi là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi dự án từ dân dụng đến hạ tầng quy mô lớn.

Công ty Khoan Cọc Nhồi 365 uy tín hơn 12 năm trên thị trường.

Công ty Khoan Cọc Nhồi 365 uy tín hơn 12 năm trên thị trường.

9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Thời gian thi công cọc khoan nhồi mất bao lâu?

  • Tùy vào đường kính, chiều sâu và điều kiện địa chất, thời gian thi công một cọc khoan nhồi thường dao động từ 1 – 3 ngày/cọc.
  • Với công trình lớn, nhiều cọc, tiến độ sẽ được tính toán và triển khai song song để rút ngắn thời gian.

2. Cọc khoan nhồi chịu tải được bao nhiêu?

  • Khả năng chịu tải phụ thuộc vào đường kính, chiều sâu và địa chất nền.
  • Thông thường, một cọc nhồi có thể chịu tải từ 150 – 2.500 tấn, thậm chí cao hơn với cọc đặc biệt.
  • Tải trọng chính xác sẽ do kỹ sư tính toán theo thiết kế.
  • Tham khảo chi tiết bài viết: Cách tính sức chịu tải của cọc nhồi để nắm rõ hơn

3. Làm thế nào để đảm bảo chất lượng cọc khoan nhồi trong thi công?

Chất lượng cọc được đảm bảo khi:

  • Vật liệu đạt chuẩn (bê tông, cốt thép đúng mác).
  • Kỹ thuật thi công tuân thủ quy trình chuẩn.
  • Giám sát nghiêm ngặt từng bước.
  • Nghiệm thu theo TCVN (thí nghiệm nén tĩnh, siêu âm, kiểm tra khuyết tật).

4. Thi công khoan cọc nhồi có gây tiếng ồn, rung chấn hay ảnh hưởng môi trường không?

  • So với ép cọc bê tông, cọc khoan nhồi gần như không gây chấn động, tiếng ồn thấp, ít ảnh hưởng đến nhà dân và công trình xung quanh.
  • Đây là lý do phương pháp này được ưu tiên tại khu vực đô thị, công trình sát nhau.

Có thể thấy, cọc khoan nhồi là giải pháp móng sâu hiện đại, mang lại độ bền vững và khả năng chịu tải vượt trội, đặc biệt phù hợp cho các công trình cao tầng, cầu cảng và dự án hạ tầng lớn.

Nếu bạn đang cần tư vấn chi tiết hoặc thuê dịch vụ chuyên nghiệp, hãy liên hệ ngay với Khoan Cọc Nhồi 365 theo Hotline/Zalo: 0906 840 567 để được hỗ trợ, tư vấn miễn phí.


Khoan Cọc Nhồi 365 (KCN 365) – trực thuộc Công ty TNHH Thiết Kế Nhà 365, chuyên tư vấn & thi công cọc khoan nhồi, móng nhà chất lượng cao. Với hơn 12 năm kinh nghiệm, 100+ công trình mỗi năm cùng đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và máy móc hiện đại, KCN 365 cam kết mang đến giải pháp nền móng an toàn, bền vững, tối ưu chi phí cho mọi công trình từ dân dụng đến quy mô lớn.

Thông tin liên hệ:

CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ NHÀ 365 – DỊCH VỤ KHOAN CỌC NHỒI

  • Địa chỉ: Lầu 2 – 294 Lê Trọng Tấn, Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0906 840 567 – Mr. Thắng
  • Email: thietkenha365@gmail.com

  • Tôi là Hoàng Đức Thắng, CEO của TKN 365. Tôi là một kỹ sư xây dựng với nhiều năm kinh nghiệm. Tôi mong muốn cung cấp đến mọi người những kiến thức về thiết kế và thi công xây dựng. Cảm ơn bạn đã theo dõi các bài viết mà tôi chia sẻ.