Cấu tạo móng nhà được xem là yếu tố nền tảng, ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ an toàn và sự bền vững của công trình. Dù không “lộ diện”, nhưng móng nhà lại quyết định liệu ngôi nhà có đứng vững được qua thời gian hay không. Trong bài viết này, Khoan Cọc Nhồi 365 sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về cấu tạo móng nhà dân dụng, các loại móng phổ biến và cách chọn móng phù hợp nhất cho từng công trình.

1. Móng nhà là gì? Tầm quan trọng của móng trong xây dựng

Móng nhà là bộ phận nằm sâu dưới lòng đất, đóng vai trò chịu lực chính cho toàn bộ công trình xây dựng. Móng nhà là nơi tiếp nhận và phân bổ tải trọng từ các tầng, tường, mái… xuống nền đất bên dưới một cách ổn định và đều đặn.

Xét về mặt kỹ thuật, cấu tạo móng nhà bao gồm nhiều bộ phận: đế móng, gối móng, lớp đệm và tường móng. Tùy theo quy mô và điều kiện địa chất của mỗi khu vực xây nhà, móng có thể được gia cố bằng các vật liệu như bê tông cốt thép, cọc tre, cọc khoan nhồi hoặc phên thép, để đảm bảo độ chắc chắn và tuổi thọ lâu dài cho công trình.

Trong cấu tạo móng nhà, mỗi chi tiết đều được tính toán kỹ lưỡng bởi đội ngũ kỹ sư, đặc biệt là với các công trình có tải trọng lớn như nhà cao tầng hoặc biệt thự. Nếu quá trình thi công sai sót, các sự cố như lún, nứt hoặc sụp đổ có thể xảy ra, gây nguy hiểm và tổn thất nghiêm trọng.

Do vậy, nền móng không chỉ là phần “ngầm” không lộ ra, mà còn là nền tảng cốt lõi quyết định đến sự kiên cố, bền chắc và an toàn của cả công trình. Dù thiết kế có đẹp đến đâu, nếu móng yếu thì công trình cũng không thể tồn tại được lâu.

cấu tạo móng nhà 1

Móng nhà rất quan trọng trong quá trình xây dựng công trình

>>> Xem thêm: Báo giá cọc khoan nhồi 2025 tại Tphcm và các tỉnh

2. Cấu tạo móng nhà dân dụng chi tiết A-Z

2.1 Các bộ phận chính của móng nhà

  • Tường móng: Là bộ phận tiếp giáp giữa phần thân công trình và nền móng, có nhiệm vụ truyền lực từ trên xuống và chống lại áp lực từ khối đất hoặc nước ngầm. Tường móng thường dày hơn tường nhà, có độ nhô ra lớn hơn để tăng khả năng chịu lực và điều chỉnh sai số khi thi công.
  • Gối móng: Gối móng là bộ phận chịu lực chính của móng, thường có hình chữ nhật, hình tháp… để giúp giảm áp suất tác động xuống nền đất. Đáy của gối móng được thiết kế rộng hơn phần tiếp xúc bên trên, đảm bảo phân phối tải trọng hiệu quả.
  • Đế móng: Là phần tiếp giáp nằm ngang giữa gối móng và lớp đệm. Đế móng đóng vai trò trung gian, truyền lực từ gối móng xuống lớp đệm một cách ổn định.
  • Lớp đệm móng: Lớp đệm giúp làm phẳng bề mặt đất dưới đáy móng, phân tán đều tải trọng và tăng độ ổn định cho toàn bộ móng nhà. Vật liệu thường dùng gồm: bê tông gạch vỡ, bê tông đá mác thấp (25# – 75#), hoặc lớp cát đầm chặt, có độ dày trung bình từ 10-15 cm.
  • Chiều sâu chôn móng: Là khoảng cách từ mặt đất đến đáy móng. Yếu tố này phụ thuộc vào địa chất khu vực, mực nước ngầm, đặc điểm khí hậu, tải trọng công trình và cả tình trạng của các công trình liền kề.

2.2 Vật liệu thường dùng trong móng nhà

Tùy thuộc vào loại móng và điều kiện của từng công trình, các vật liệu được sử dụng phổ biến trong cấu tạo móng nhà dân dụng gồm:

  • Bê tông cốt thép: Là vật liệu chủ đạo, có khả năng chịu lực nén, uốn tốt, bền và phù hợp với mọi điều kiện thi công.
  • Cọc bê tông hay cọc khoan nhồi: Dùng cho các móng sâu hoặc nền đất yếu, đảm bảo truyền tải trọng xuống lớp đất cứng hơn ở bên dưới.
  • Đá dăm, cát vàng, gạch vỡ: Dùng làm lớp đệm hoặc gia cố nền móng.
  • Thép xây dựng: Được sử dụng làm cốt chịu lực trong các phần như gối móng, đế móng.
  • Vật liệu tự nhiên khác (tre, gỗ): Hiện ít sử dụng trong xây dựng hiện đại, nhưng vẫn có thể thấy trong các công trình dân dụng nhỏ tại các khu vực thôn quê…
Minh họa cấu tạo móng nhà dân dụng chi tiết

Minh họa cấu tạo móng nhà dân dụng chi tiết

3. Các loại móng nhà dân dụng phổ biến hiện nay và cấu tạo đặc trưng

3.1 Móng đơn (móng cốc): cấu tạo và ưu nhược điểm

Móng đơn (móng cốc) là loại móng chịu tải cho một cột, hoặc một cụm cột đứng gần nhau. Loại móng này thường có hình vuông, chữ nhật, tám cạnh hoặc tròn và thường nằm đơn lẻ trên mặt đất.

  • Cấu tạo: Móng đơn thường có lớp đệm, đế móng và thân móng; có thể là móng cứng, móng mềm hoặc móng kết hợp tùy vào loại đất và độ cao công trình.
  • Ưu điểm: Thi công đơn giản, nhanh chóng; chi phí thấp, tiết kiệm vật liệu; dễ cải tạo, phù hợp với các công trình nhỏ.
  • Nhược điểm: Khó sử dụng ở nền đất yếu hoặc tải trọng lớn; dễ gây lún cục bộ nếu tính toán sai.
  • Ứng dụng: Nhà cấp 4, nhà nhỏ; cột điện, mố cầu; các công trình cải tạo, sửa chữa

3.2 Móng băng: cấu tạo và ứng dụng

Móng băng là loại móng chạy dài ở dưới chân tường, hay liên kết với các cột, tạo thành một dải liên tục. Có thể bố trí móng băng đơn (1 phương) hoặc móng băng giao nhau (2 phương – hình ô bàn cờ).

  • Cấu tạo: gồm lớp đệm, bản móng (hình chữ nhật, giật cấp hoặc hình thang), dầm móng và cốt thép dọc, ngang.
  • Ưu điểm: Phân bố tải trọng đều theo chiều dài; hạn chế lún lệch giữa các cột, thi công tương đối dễ, giá thành hợp lý.
  • Nhược điểm: Không phù hợp khi nền đất yếu hoặc tải trọng quá lớn; cần không gian thi công rộng.
  • Ứng dụng: Nhà dân dụng 1-3 tầng; nhà phố, biệt thự nhỏ

3.3 Móng bè (móng toàn diện): khi nào nên sử dụng?

Móng bè (móng toàn diện) là một bản móng lớn trải đều dưới toàn bộ công trình, được ứng dụng khi nền đất yếu và các móng đơn, băng gần như “chạm nhau”.

  • Cấu tạo: Là một bản bê tông cốt thép lớn, có thể kèm dầm sườn phân bố hai chiều để tăng độ cứng và chống lún lệch.
  • Ưu điểm: Giảm áp suất đáy móng, chống sụt lún không đều; phân bố tải trọng đều trên toàn bộ diện tích nền; phù hợp với công trình có tầng hầm.
  • Nhược điểm: Thi công phức tạp, chi phí cao; cần thiết kế kỹ lưỡng, tính toán tải trọng tổng thể.
  • Ứng dụng: Nhà có tầng hầm, bể chứa, kho hàng; công trình xây dựng trên nền đất yếu có diện tích rộng.

3.4 Móng cọc: giải pháp cho nền đất yếu

Móng cọc là loại móng chuyên dùng cho nền đất yếu, gồm cọc (đóng sâu vào đất) và đài móng phía trên. Cọc có thể là cọc bê tông, cọc khoan nhồi, cọc tre, cọc gỗ tùy vào quy mô và tải trọng công trình.

  • Cấu tạo: Gồm hai phần chính là cọc và đài cọc.
  • Ưu điểm: Khả năng chịu tải lớn; ổn định cao trên nền đất yếu; giảm khối lượng đào đất, tiết kiệm vật liệu.
  • Nhược điểm: Chi phí thi công cao; yêu cầu khảo sát địa chất và kỹ thuật chuyên sâu.
  • Ứng dụng: Nhà cao tầng, nhà máy, kho xưởng; công trình ven biển, đất mềm, đất bùn.
cấu tạo móng nhà 3

Móng cọc là giải pháp tối ưu cho nền đất yếu

>>> Xem thêm: Quy trình đổ bê tông móng hiệu quả & độ bền cao

4. Móng nào phù hợp cho ngôi nhà của bạn? Các yếu tố cần cân nhắc

Mỗi ngôi nhà đều có điều kiện địa chất, tải trọng và yêu cầu kỹ thuật riêng biệt. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp bạn đưa ra cách xây móng nhà chuẩn, tránh được các rủi ro có thể gặp phải như lún, nứt hoặc phát sinh chi phí sửa chữa sau này.

Tải trọng công trình

Đây là yếu tố quan trọng hàng đầu. Cần xác định tổng trọng lượng của ngôi nhà (số tầng), kết cấu vật liệu (gạch, bê tông cốt thép…) và tải trọng sử dụng (nội thất, sinh hoạt, tác động môi trường…).

Nhà 1–2 tầng, tải trọng nhẹ: có thể dùng móng đơn hoặc móng băng.

Nhà 3 tầng trở lên, có nhiều vật liệu nặng: cần cân nhắc móng băng 2 phương, móng bè hoặc móng cọc.

Đặc điểm nền đất

Đất thịt, đất pha sỏi: ổn định, chịu lực tốt nên dùng móng nông như móng đơn, móng băng.

Đất yếu, đất sét mềm, đất ven sông: dễ lún, giữ nước, cần đến móng cọc hoặc móng bè có gia cố.

Việc khảo sát địa chất là bước bắt buộc trước khi thi công để xác định chính xác loại móng phù hợp và đảm bảo an toàn cho cấu tạo móng nhà.

Độ sâu chôn móng

Độ sâu móng bị ảnh hưởng bởi: Tính chất nền đất và mực nước ngầm; điều kiện thủy văn và thời tiết; loại công trình (nhà có tầng hầm, nhà phố…); lựa chọn độ sâu hợp lý giúp móng ổn định hơn, đồng thời tối ưu chi phí thi công.

cấu tạo móng nhà 4

Cần cân nhắc nhiều yếu tố trước khi chọn loại móng phù hợp

Móng của các công trình lân cận

Với nhà phố, nhà liền kề, chủ đầu tư nên tiến hành khảo sát kỹ kết cấu móng của các công trình kế bên. Nếu khu vực có địa chất tương đồng, có thể tham khảo giải pháp thi công đã áp dụng thành công trước đó để tránh lún lệch hoặc xung đột móng.

Điều kiện thi công thực tế

  • Thời tiết thi công: Không nên đào móng vào ngày mưa lớn để tránh sạt lở hoặc làm hỏng vật liệu.
  • Không gian xây dựng: Với nhà trong hẻm nhỏ, thi công móng băng có thể thuận lợi hơn móng cọc.
  • Hệ thống kỹ thuật: Đảm bảo có khoảng trống chừa sẵn cho ống cấp – thoát nước, điện ngầm, tránh làm vỡ ống trong quá trình đổ móng.

5. Câu hỏi thường gặp

5.1 Móng nhà có những vai trò cơ bản nào?

Móng nhà có vai trò chịu lực, truyền tải trọng từ công trình xuống nền đất, đảm bảo sự ổn định, chống lún, nứt và sụp đổ…

5.2 Cấu tạo phần trên của móng nhà dân dụng bao gồm những gì?

Phần trên của móng gồm tường móng (truyền lực từ công trình xuống móng), gối móng (chịu lực chính), đế móng (truyền lực từ gối móng xuống lớp đệm) và lớp đệm móng (làm phẳng và phân tán tải trọng).

5.3 Loại đất nền nào thì nên sử dụng móng cọc?

Móng cọc phù hợp với nền đất yếu, đất sét mềm, đất ven sông hoặc các khu vực có địa chất kém ổn định, cần truyền tải trọng xuống lớp đất cứng hơn bên dưới.

5.4 Chi phí xây dựng các loại móng nhà có sự khác biệt lớn không?

Có sự khác biệt, cụ thể: móng đơn, móng băng thường có chi phí thấp hơn; móng bè và móng cọc có chi phí cao hơn do thi công phức tạp và yêu cầu kỹ thuật cao hơn. Thế nên, trước khi thi công nên có phương án cũng như cách tính chi phí làm móng nhà thật hợp lý nhé.

5.5 Làm thế nào để đảm bảo chất lượng thi công móng nhà?

Nên khảo sát địa chất kỹ lưỡng, thiết kế móng phù hợp với tải trọng và điều kiện đất, sử dụng vật liệu chất lượng, thi công đúng kỹ thuật và giám sát chặt chẽ trong quá trình xây dựng.

cấu tạo móng nhà 5

Cần thi công đúng kỹ thuật để đảm bảo chất lượng móng nhà

“Móng có vững, nhà mới bền”, đó không chỉ là nguyên tắc kỹ thuật mà còn là nền tảng cho một tổ ấm an toàn và dài lâu. Việc lựa chọn đúng loại móng phù hợp, hiểu rõ cấu tạo móng nhà và thi công cẩn trọng ngay từ đầu sẽ giúp bạn tránh được nhiều rủi ro về sau. Nếu bạn có thắc mắc hay cần hỗ trợ bất cứ vấn đề gì liên quan đến móng nhà, vui lòng liên hệ Khoan Cọc Nhồi 365 để được giải đáp nhanh chóng nhất.


Khoan Cọc Nhồi 365 (KCN 365) – trực thuộc Công ty TNHH Thiết Kế Nhà 365, chuyên tư vấn & thi công Cọc Khoan Nhồi, móng nhà chất lượng cao. Với hơn 12 năm kinh nghiệm, 100+ công trình mỗi năm cùng đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và máy móc hiện đại, KCN 365 cam kết mang đến giải pháp nền móng an toàn, bền vững, tối ưu chi phí cho mọi công trình từ dân dụng đến quy mô lớn.

Thông tin liên hệ:

Công ty TNHH Thiết Kế Nhà 365 – Dịch Vụ Thi Công Khoan Cọc Nhồi

Địa chỉ: Lầu 2 – 294 Lê Trọng Tấn, Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Hotline: 0906 840 567 – Mr. Thắng

Email: thietkenha365@gmail.com

  • Tôi là Hoàng Đức Thắng, CEO của TKN 365. Tôi là một kỹ sư xây dựng với nhiều năm kinh nghiệm. Tôi mong muốn cung cấp đến mọi người những kiến thức về thiết kế và thi công xây dựng. Cảm ơn bạn đã theo dõi các bài viết mà tôi chia sẻ.